Móng bè là gì? Chi tiết nhất về bản vẽ móng bè

Móng bè là gì? Chi tiết nhất về bản vẽ móng bè

Trong số các loại móng công trình nhà ở hiện nay, móng bè là một lựa chọn ít phổ biến hơn. Điều này chủ yếu do nhiều yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm công trình, độ phức tạp của nền đất và chi phí kinh tế cao. Vậy tại sao kết cấu móng bè lại có chi phí cao như vậy? Bản vẽ thiết kế móng bè có thực sự phức tạp không? Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. Móng bè là gì? Tại sao cần xây móng băng

1.1 Định nghĩa móng bè

Móng bè, còn được biết đến như móng tổng hợp, là một loại móng nông được ứng dụng phổ biến tại những khu vực có nền đất yếu. Đồng thời, các công trình với diện tích nhỏ, không thể phân chia nhiều khu vực khác nhau cũng có thể sử dụng.

Loại móng này thường được sử dụng cho các địa hình có địa chất không đồng đều, với yêu cầu chịu lực không quá cao. Nó đặc biệt phù hợp cho các công trình như nhà kho, tầng hầm, nhà phố có diện tích nền hạn chế.

Đây là lựa chọn mà nhiều chuyên gia xây dựng đánh giá cao về tính linh hoạt và hiệu quả. Việc xây dựng móng bè trên nền đất đã qua xử lý, kết hợp với gia cố bằng cọc tre, sẽ mang lại giải pháp tối ưu cho công trình.

1.2 Cấu tạo móng bè cơ bản

Có thể hình dung một cách đơn giản, móng bè giống như một phiên bản ngược của tấm sàn dầm tầng, được thiết kế để làm móng cho toàn bộ công trình. Móng này trải dài dưới các dầm móng và bao phủ toàn bộ nền của công trình. Để đảm bảo chất lượng, móng bè phải đáp ứng những tiêu chuẩn cơ bản sau:

  • Lớp bê tông sàn cần có độ dày tối thiểu trên 10 cm.
  • Dầm móng phải có kích thước tiêu chuẩn 300×700 mm.
  • Các mũ liên kết giữa bè và dầm phải được vát góc 45 độ nhằm tăng cường độ ổn định và vững chắc.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này sẽ giúp móng bè đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này sẽ giúp móng bè đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình

1.3 Ưu điểm

  • Móng bè là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có tầng hầm, nhà vệ sinh, bể chứa, nhà kho hoặc bể bơi, nhờ vào khả năng chịu lực và ổn định cao.
  • Đặc biệt, nó phù hợp với các dự án quy mô nhỏ như nhà 1 đến 4 tầng, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công.
  • Ngoài ra, việc xây dựng móng bè được khuyến nghị tại những khu vực có mật độ xây dựng thấp, nơi tác động hai chiều từ các công trình liền kề là nhỏ, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cao trong quá trình thi công.

1.4 Nhược điểm

  • Móng bè dễ gặp hiện tượng lún không đều do sự thay đổi của lớp địa chất tại các vị trí khoan, dẫn đến lún lệch và hình thành các vết nứt, làm giảm tuổi thọ của kết cấu.
  • Loại móng này không thể áp dụng cho mọi địa hình hoặc địa chất, vì một số khu vực có thể không đủ điều kiện để đảm bảo sự ổn định.
  • Do đặc tính là móng nông, công trình có thể gặp khó khăn về thoát nước ngầm và chịu ảnh hưởng tiêu cực từ động đất
  • Nếu móng không được chôn sâu đủ, việc tác động đến nền móng của các công trình lân cận cũng là một vấn đề đáng lo ngại.

2. Phân loại móng bè

Móng bè loại bản phẳng

Móng bè loại bản phẳng
Móng bè loại bản phẳng

Móng bè loại bản phẳng còn được gọi là móng bản nấm, loại móng này không sử dụng dầm sườn. Khoảng cách giữa các cột thường lớn, với L ≤ 9m, và mỗi cột có thể chịu tải trọng lên tới khoảng 1000 tấn. Trong hệ thống này, dầm móng được bố trí và tính toán sao cho chiều cao phù hợp với lớp bản bê tông của móng.

Chiều dày của bản bê tông móng thường lớn hơn bình thường và được tính theo công thức e = 1/6L, trong đó e là bề dày lớp bê tông và L là chiều rộng của nhịp cột. Điều này giúp đảm bảo khả năng chịu lực và tính ổn định cho toàn bộ hệ thống móng.

Móng bè loại khung sườn

Đây là loại móng bè phổ biến nhất trên thị trường, được cấu tạo đầy đủ gồm lớp bê tông lót, lớp bản bê tông móng và dầm móng. Loại móng này có hai dạng chính: sườn chìm (nằm dưới bản bê tông móng) và sườn nổi (nằm trên bản bê tông móng).

Thông thường, bề dày bản bê tông móng được tính theo công thức e = 1/8L – 1/10L, trong đó L là khoảng cách giữa các nhịp cột bê tông.

Với kết cấu loại bản sườn nằm dưới lớp bê tông móng, tạo ra ưu điểm nổi bật là giúp cố định móng và công trình, giảm thiểu hiện tượng trượt của bê tông và toàn bộ cấu trúc công trình, từ đó gia tăng tính ổn định và độ bền vững cho công trình.

Móng bè loại khung sườn
Móng bè loại khung sườn

Móng Bè kiểu khung vòm ngược

Loại móng này có tính đặc thù cao và thường được sử dụng cho những công trình đặc biệt, đòi hỏi khả năng chịu uốn lớn. Đối với các công trình nhỏ có yêu cầu về độ uốn thấp, có thể xây bằng gạch đá hoặc sử dụng bản bê tông mỏng.

Với độ dày được tính theo công thức e = (0,032L + 0,03)m, trong đó L là khoảng cách nhịp. Độ võng của vòm thường từ f = 1/7-1/10L, đảm bảo khả năng chịu lực và sự ổn định cho cấu trúc công trình.

Móng bè dạng hộp

Đây là loại móng bè được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng phân bổ lực đều đặn. Lực từ công trình được trải đều lên nền đất, trong khi lực tập trung tại các cột sẽ được giữ lại một phần, giúp ổn định hệ thống. Tuy nhiên, loại móng này có nhược điểm là quá trình thi công khá phức tạp và yêu cầu trình độ kỹ thuật cao.

Móng bè dạng hộp đặc biệt phù hợp với các kết cấu khung chịu lực, thường được áp dụng cho các công trình thấp tầng từ 2 đến 5 tầng. Loại móng này có trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cao, mang lại hiệu quả chịu lực tốt cho công trình mà không tăng đáng kể tải trọng lên nền đất.

3. Các yếu tố của một bản vẽ móng bè

Các yếu tố của một bản vẽ móng bè
Các yếu tố của một bản vẽ móng bè

Bản vẽ kết cấu, đặc biệt là móng bè, cần phải thể hiện đầy đủ các yếu tố về tiêu chuẩn xây dựng, vật tư và các chi tiết từ bản vẽ chi tiết đến các ghi chú thuyết minh kỹ thuật. Do hầu hết các công trình móng bè là công trình cao tầng, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn xây dựng từ thiết kế đến thi công thường rất nghiêm ngặt.

Thuyết minh bản vẽ kết cấu móng bè cung cấp cái nhìn chi tiết về các tiêu chuẩn xây dựng yêu cầu và là cơ sở tính toán quan trọng cho công trình. Nó cũng xác định rõ các yêu cầu về vật liệu và mác bê tông sử dụng.

Các ghi chú trên bản vẽ bổ sung và làm rõ các chi tiết kỹ thuật, vật liệu cũng như quy chuẩn của sắt thép. Hơn nữa, bản vẽ phải thể hiện đầy đủ các chi tiết từ mặt bằng tổng thể đến các mặt cắt chi tiết của móng. Các chi tiết về uốn thép, bẻ thép, liên kết thép và bố trí thép cần phải được minh bạch và rõ ràng trong từng bản vẽ.

4. Bản vẽ móng bè

Bản vẽ móng bè nhà dân

Bản vẽ móng bè nhà dân
Bản vẽ móng bè nhà dân

Bản vẽ của biện pháp trong thi công móng bè

Bản vẽ của biện pháp thi công móng bè
Bản vẽ của biện pháp thi công móng bè

Bản vẽ cấu tạo móng bè

Cấu tạo móng bè
Cấu tạo móng bè

5. Tiêu chuẩn và bản vẽ móng bè

5.1.Tiêu chuẩn cấu tạo, kết cấu trong bản vẽ móng bè

Khi thiết kế móng bè, việc hiểu và áp dụng đúng tiêu chuẩn cấu tạo và kết cấu là rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cho công trình. Dưới đây là các tiêu chuẩn cơ bản của các loại móng bè thường gặp và cách tính toán kết cấu phù hợp:

Móng Bè Bản Phẳng

Móng Bè Bản Phẳng
Móng Bè Bản Phẳng

Đặc điểm: Móng bè bản phẳng là loại móng bè phổ biến nhất. Độ dày của bản phẳng thường được tính bằng hệ số eee = (⅙)l, trong đó l là khoảng cách giữa các cột.

Tiêu chuẩn:

  • Khoảng cách cột l < 9m.
  • Trọng tải quy định 1000 tấn/cột.

Ứng dụng: Loại móng này thích hợp cho các công trình có khoảng cách giữa các cột không quá lớn và yêu cầu trọng tải ổn định.

Móng Bè Bản Ngược

Đặc điểm: Bản ngược được sử dụng cho các công trình yêu cầu độ uốn lớn, như các công trình có quy mô vừa.

Tiêu chuẩn:

  • Độ dày eee = (0,032 l + 0,030)m.
  • Độ võng vòm fff dao động từ 1/7l đến 1/10.

Ứng dụng: Loại móng này thường được làm bằng gạch đá hoặc bê tông và thích hợp cho các công trình có yêu cầu về khả năng chịu uốn cao.

Móng Bè Kiểu Sườn

Đặc điểm: Móng bè kiểu sườn có bề dày thường là eee = (1/8)l ~ (1/10) và khoảng cách giữa các cột l > 9m.

Tiêu chuẩn:

  • Có hai loại cấu tạo: sườn nằm trên bản và sườn nằm dưới với tiết diện hình thang.

Ứng dụng: Loại móng này phù hợp cho các công trình có khoảng cách cột lớn và cần tính toán cẩn thận về độ bền.

Móng Bè Kiểu Hộp

Đặc điểm: Móng bè kiểu hộp là lựa chọn phổ biến nhờ tính tối ưu và khả năng phân bố lực đồng đều. Móng bè kiểu hộp nhẹ và cứng, nhưng xây dựng có thể phức tạp hơn và cần nhiều thép hơn.

Tiêu chuẩn:

  • Thích hợp cho nhà dân có 2 tầng trở lên.

Ứng dụng: Loại móng này thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu phân phối tải trọng đồng đều và độ bền cao.

Tính Toán Kết Cấu Móng Bè

Để tính toán kết cấu móng bè, cần phân chia khu vực xây dựng nhằm đảm bảo an toàn và giảm chi phí.

Ví dụ: Nếu xây dựng một ngôi nhà kích thước 6m x 5m với trọng lượng 60 tấn, thì móng bè là sự lựa chọn tối ưu.

Tính toán:

  • Trọng lượng công trình / Tổng diện tích xây dựng = 60 tấn / 30 m² = 2 tấn/m².
  • Điều này cho thấy móng bè cần thiết kế để chịu tải 2 tấn/m².

Nếu móng bè có hỗ trợ từ các cột, khả năng chịu lực sẽ tăng lên. Ví dụ, nếu có 4 trụ mỗi trụ diện tích 1m², tổng diện tích móng là 4m². Hiệu suất trên mặt đất sẽ là 60 tấn / 16 m² ≈ 12,5 tấn/m². Điều này làm tăng diện tích móng và giảm sự ổn định của công trình.

5.2. Tiêu chuẩn về kích thước móng bè

Tiêu chuẩn về kích thước móng bè
Tiêu chuẩn về kích thước móng bè
  • Độ dày lớp đúc bê tông: Lớp đúc bê tông sàn của móng bè phải có độ dày tối thiểu là 10 cm. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu lực và đảm bảo độ ổn định của móng.
  • Kích thước dầm móng: Kích thước chuẩn của dầm móng cần đạt 300 x 700 mm. Kích thước này đảm bảo khả năng phân phối tải trọng đồng đều và chịu lực tốt.

5.3. Tiêu chuẩn về vật liệu xây móng bè

Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho móng bè trong xây dựng, việc lựa chọn và sử dụng vật liệu thép phải tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể:

Vật Liệu Thép Cho Bản Móng

    • Loại Thép: Sử dụng ít nhất hai lớp thép phi 10mm với khoảng cách giữa các thanh thép là 200mm.
    • Mục Đích: Tăng cường khả năng chịu lực và chống nứt cho bản móng, đảm bảo ổn định công trình.

Vật Liệu Thép Cho Dầm Móng

    • Thép Dọc: Sử dụng thép có đường kính từ 16mm đến 22mm, với ít nhất sáu thanh thép cho mỗi dầm móng.
    • Thép Đai: Đường kính 8mm và khoảng cách giữa các đai là 150mm.
    • Mục Đích: Cải thiện khả năng chịu uốn và chịu kéo của dầm móng, đồng thời giữ các thanh thép dọc ổn định.

Đặc Điểm Vật Liệu

    • Chất Lượng: Thép cần đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, không có khuyết tật và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
    • Nguồn Cung Cấp: Chọn thép từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo độ bền và an toàn.

Tính Toán và Giám Sát

    • Đảm bảo các thông số thép phù hợp với thiết kế và tải trọng dự kiến.
    • Theo dõi chất lượng vật liệu và kỹ thuật thi công để đảm bảo mọi yêu cầu được thực hiện đúng cách.

Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn về vật liệu thép là cần thiết để đảm bảo móng bè có độ bền cao và an toàn cho công trình.

Bài viết trên là tất thảy những thông tin cần biết về bản vẽ móng bè mà bạn có thể tham khảo và áp dụng. Việc thiết kế và tính toán móng bè là một quá trình phức tạp đòi hỏi phải tuân thủ các tiêu chuẩn cấu tạo và kết cấu cụ thể.

Việc lựa chọn loại móng phù hợp và thực hiện tính toán chính xác không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho công trình mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Hy vọng rằng các thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn và quy trình thiết kế móng bè trong bản vẽ.

Khang Thịnh- An tâm có một mái ấm vững bền, cuộc sống An Khang Thịnh Vượng
Khang Thịnh- An tâm có một mái ấm vững bền, cuộc sống An Khang Thịnh Vượng

Bạn đọc có bất kỳ nhu cầu nào về thi công, tư vấn chuyên sâu hoặc yêu cầu báo giá, xin vui lòng liên hệ qua số hotline 093 111 98 99. Khang Thịnh sẽ đáp ứng nhanh chóng và giải đáp mọi thắc mắc của bạn để đảm bảo rằng dự án của bạn được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Và cũng đừng quên theo dõi chúng tôi để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích và cần thiết khác được thường xuyên cập nhật. Để xem thêm thông tin, truy cập ngay https://xaynhatrongoitphcm.vn/ nhé!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay