Xây dựng một ngôi nhà là một quyết định quan trọng, vì đây không chỉ là nơi bạn sẽ sinh sống lâu dài mà còn vì khoản đầu tư tài chính không hề nhỏ. Nhiều người thường cảm thấy bỡ ngỡ khi phải tính toán vật liệu xây dựng sao cho hợp lý và tiết kiệm chi phí. Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cách tính vật liệu xây nhà chi tiết nhất.
Mục lục
- 1 1. Vật liệu xây nhà gồm những gì?
- 2 2. Tại sao phải biết cách tính vật liệu xây nhà?
- 3 3. Cách tính vật liệu xây dựng dựa trên diện tích nhà
- 4 4. Cách tính vật liệu xây dựng cho móng nhà
- 5 5. Cách tính vật liệu xây dựng – sắt thép
- 6 6. Cách tính vật liệu xây dựng – tường gạch
- 7 7. Kinh nghiệm chọn vật liệu xây nhà giá thành hợp lý
1. Vật liệu xây nhà gồm những gì?
Khi đã hoàn tất các bước lập kế hoạch và ngân sách, việc chuẩn bị vật liệu xây dựng là một trong những công đoạn quan trọng nhất trong quá trình xây nhà. Các loại vật liệu xây dựng cơ bản và không thể thiếu cho mọi công trình đều có các đặc điểm và công dụng riêng. Dưới đây là một số loại vật liệu chính mà bạn cần lưu ý:
1.1. Gạch
Đây là vật liệu xây dựng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại gạch như gạch men, gạch nung, gạch không nung, và gạch tàu. Trong số đó, gạch đất nung là loại được sử dụng nhiều nhất do khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý. Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình, bạn có thể lựa chọn loại gạch phù hợp nhất.
1.2. Cát
Cát là một thành phần không thể thiếu trong quá trình xây dựng, được sử dụng để trộn với xi măng nhằm tạo ra vữa và bê tông. Cát được phân loại theo nhiều cách như cát vàng, cát đen, cát trắng hoặc theo mục đích sử dụng như cát san lấp, cát xây, cát đúc. Lựa chọn loại cát phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến chất lượng của công trình.
1.3. Xi măng
Đây là thành phần chính trong việc tạo ra bê tông và vữa xây dựng, giúp công trình trở nên kiên cố và vững chắc. Xi măng có tác dụng kết hợp các vật liệu khác như cát, đá, và nước để tạo thành một hỗn hợp bền bỉ và có khả năng chịu lực cao.
1.4. Sắt thép
Sắt thép được sử dụng để làm cốt thép cho bê tông, giúp gia tăng khả năng chịu lực của móng nhà, trụ cột, dầm ngang và các cấu kiện khác. Sự kết hợp giữa sắt và xi măng tạo thành hệ thống bê tông cốt thép vững chắc.
1.5. Đá
Đá được sử dụng trong bê tông để nâng cao khả năng chịu lực và độ bền của công trình. Các loại đá phổ biến bao gồm đá 1×2, đá 3×4, đá 4×6, tùy vào yêu cầu và điều kiện kinh tế của công trình mà bạn có thể chọn loại đá phù hợp.
1.6. Nước
Nước là một thành phần quan trọng trong quá trình trộn bê tông và vữa. Nước sử dụng trong xây dựng phải là nguồn nước sạch, không chứa chất bẩn hay tạp chất. Bạn không nên dùng nước biển, nước lợ, nước phèn, hoặc nước có chứa váng dầu mỡ, vì những loại nước này có thể làm giảm chất lượng của bê tông và vữa.
2. Tại sao phải biết cách tính vật liệu xây nhà?
- Việc tính toán vật liệu xây dựng chính xác là bước quan trọng trong quá trình xây dựng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho chủ đầu tư. Dưới đây là lý do vì sao bạn nên biết cách tính vật liệu:
- Đảm Bảo Sự Chính Xác: Biết cách tính toán giúp bạn mua đúng số lượng vật liệu cần thiết, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc thừa thãi. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
- Kiểm Soát Ngân Sách: Tính toán chính xác giúp bạn dự đoán và kiểm soát ngân sách hiệu quả. Bạn sẽ biết rõ số tiền cần chuẩn bị và tránh được các chi phí phát sinh không mong muốn.
- Đảm Bảo Chất Lượng: Việc tính toán chính xác giúp bạn đảm bảo chất lượng vật liệu xây dựng. Bạn có thể chọn và sử dụng nguyên vật liệu phù hợp, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.
- Tích Lũy Kinh Nghiệm: Tính toán vật liệu xây dựng cung cấp kinh nghiệm thực tế về quy trình và các loại vật liệu, giúp bạn quản lý và giám sát các dự án xây dựng hiệu quả hơn trong tương lai.
3. Cách tính vật liệu xây dựng dựa trên diện tích nhà
Để tính toán lượng vật liệu xây dựng chính xác, trước tiên bạn cần xác định diện tích tổng của ngôi nhà. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để tính toán vật liệu xây dựng dựa trên diện tích căn nhà:
3.1. Tính Tổng Diện Tích Nhà
Để tính tổng diện tích sàn cần xây dựng, bạn áp dụng công thức sau:
Tổng diện tích sàn xây dựng = Diện tích sàn sử dụng + Các diện tích khác
Trong đó, diện tích sàn sử dụng bao gồm các khu vực chính như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, trong khi các diện tích khác có thể là hành lang, ban công, và các khu vực khác liên quan.
3.2. Tính Lượng Vật Liệu Cần Thiết
Dựa trên tổng diện tích nhà, bạn có thể tính toán khối lượng vật liệu cần thiết như sau:
Tính Số Lượng Xi Măng, Cát, Đá Trong 1m³ Hồ Vữa
Dựa vào loại bê tông sử dụng, bạn có thể tra bảng tham khảo sau để xác định lượng xi măng, cát, đá và nước cần thiết:
- Vữa Bê Tông Mác 75:
- Xi măng PCB40: >247 kg
- Cát vàng: >1.09 m³
- Đá dăm: Không cần
- Nước: >110 lít
- Vữa Bê Tông Mác 200:
- Xi măng PCB40: >248 kg
- Cát vàng: >0.483 m³
- Đá dăm: >0.86 m³
- Nước: >185 lít
- Vữa Bê Tông Mác 250:
- Xi măng PCB40: >324 kg
- Cát vàng: >0.466 m³
- Đá dăm: >0.85 m³
- Nước: >185 lít
- Vữa Bê Tông Mác 300:
- Xi măng PCB40: >370 kg
- Cát vàng: >0.45 m³
- Đá dăm: >0.84 m³
- Nước: >185 lít
Tính Số Lượng Sắt Thép Cho Sàn Bê Tông
Để xác định lượng sắt thép cần cho các phần của công trình, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
- Dầm móng:
- Ø: 25 kg
- Ø 10 đến 18: 120 kg
- Móng cột:
- Ø: 20 kg
- Ø 10 đến 18: 50 kg
- Ø > 18: 30 kg
- Cột:
- Ø 10: 30 kg
- Ø 10 đến 18: 60 kg
- Ø > 18: 75 kg
- Sàn:
- Ø: 90 kg
- Dầm:
- Ø: 30 kg
- Ø 10 đến 18 85 kg
- Ø > 18: 50 kg
- Cầu thang:
- Ø: 75 kg
- Ø 10 đến 18:: 45 kg
- Lanh tô:
- Ø: 80 kg
4. Cách tính vật liệu xây dựng cho móng nhà
Móng nhà đóng vai trò quan trọng trong việc chịu đựng toàn bộ áp lực từ khối lượng công trình, do đó việc tính toán chi phí vật liệu cho móng là rất cần thiết và có phần phức tạp hơn các phần khác của công trình. Chi phí này phụ thuộc vào loại móng bạn chọn xây dựng. Sau đây là cách tính chi phí cho từng loại móng:
- Móng Đơn: Chi phí xây dựng móng đơn thường đã được tính bao gồm trong đơn giá xây dựng của toàn bộ công trình. Do đó, bạn không cần phải tính toán thêm chi phí cho phần móng này riêng biệt.
- Móng Bằng Một Phương: Để tính toán chi phí cho móng bằng một phương, bạn áp dụng công thức:
- Chi phí móng = Diện tích tầng 1 × Đơn giá phần thô × 50%
- Trong đó, diện tích tầng 1 là diện tích mặt sàn của tầng một, và đơn giá phần thô là chi phí xây dựng thô của công trình.
- Móng Bằng Hai Phương: Đối với móng bằng hai phương, công thức tính chi phí là:
- Chi phí móng = Diện tích tầng 1 × Đơn giá phần thô × 70%
- Chi phí này bao gồm chi phí cho việc xây dựng móng theo hai phương, thường cao hơn móng bằng một phương do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu nhiều hơn.
- Móng Cọc (Khoan Nhồi): Để tính chi phí cho móng cọc khoan nhồi, sử dụng công thức sau:
- Chi phí móng = [450.000đ/m × Số lượng cọc × Chiều dài cọc] + [Hệ số đào móng 0.2 × (Diện tích tầng 1 + Diện tích sân) × Đơn giá phần thô]
- Trong đó, 450.000đ/m là giá cọc khoan nhồi mỗi mét, và hệ số đào móng 0.2 phản ánh chi phí phụ thêm cho việc đào móng.
- Móng Cọc (Ép Tải): Để tính chi phí cho móng cọc ép tải, áp dụng công thức:
- Chi phí móng = [250.000đ/m × Số lượng cọc × Chiều dài cọc] + [Hệ số đào móng 0.2 × (Diện tích tầng 1 + Diện tích sân) × Đơn giá phần thô] + [Chi phí nhân công ép cọc]
- Trong đó, 250.000đ/m là giá cọc ép tải mỗi mét, và chi phí nhân công ép cọc cần được tính thêm vào tổng chi phí.
5. Cách tính vật liệu xây dựng – sắt thép
Để tính toán chi phí sắt thép cho toàn bộ công trình, việc ước lượng khối lượng cần thiết cho từng phần của công trình là rất quan trọng. Đây là mức khối lượng sắt thép cần sử dụng theo từng phần cụ thể của công trình xây dựng:
- Móng Nhà: Khoảng từ 100 đến 120 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của móng.
- Sàn Nhà: Khoảng từ 120 đến 150 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của sàn.
- Dầm: Khoảng từ 180 đến 200 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của dầm.
- Cột:
- Nhịp lớn hơn 5m: Khoảng từ 200 đến 250 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của cột.
- Nhịp nhỏ hơn 5m: Khoảng từ 170 đến 190 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của cột.
- Mái: Khoảng từ 250 đến 350 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của mái.
- Vách Tường: Khoảng từ 180 đến 200 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của vách tường.
- Cầu Thang: Khoảng từ 120 đến 140 kg sắt thép cho mỗi mét khối (m³) của cầu thang.
6. Cách tính vật liệu xây dựng – tường gạch
Hiện tại, tường nhà được phân chia chủ yếu thành hai loại dựa trên độ dày: tường 10 và tường 20.
Ở miền Bắc, tường 10 có độ dày 110mm và tường 20 có độ dày 220mm, với loại gạch phổ biến là gạch có kích thước 6.5 x 10.5 x 22 cm. Trong khi đó, tại miền Nam, kích thước của tường 10 là 100mm và tường 20 là 200mm, sử dụng các loại gạch có kích thước 4 x 8 x 19 cm hoặc 8 x 8 x 19 cm.
Để tính số lượng gạch cần thiết cho việc xây tường, bạn có thể áp dụng công thức tính như sau: cộng tổng chiều dài và chiều rộng của tường, nhân kết quả với 2. Sau đó, nhân số này với chiều cao của bức tường dự kiến xây dựng và trừ đi diện tích của các cửa sổ và cửa đứng trong bức tường. Kết quả là số lượng gạch cần thiết để hoàn thành công trình.
Sau khi đã xác định số gạch cần cho từng bức tường, bạn có thể tổng hợp để tính tổng số lượng gạch cho toàn bộ ngôi nhà. Điều này giúp bạn ước lượng được chi phí vật liệu gạch cho toàn bộ dự án xây dựng.
Bảng thông tin tham khảo:
Phân Loại | Đá Dăm (m3) | Cát Vàng (m3) | Xi Măng PCB40 (kg) | Nước (lít) |
---|---|---|---|---|
Vữa xây tô mác 75 | 1.09 | 247 | 110 | |
Vữa bê tông mác 200 | 0.86 | 0.483 | 248 | 185 |
Vữa bê tông mác 250 | 0.85 | 0.466 | 324 | 185 |
Vữa bê tông mác 300 | 0.84 | 0.45 | 370 | 185 |
7. Kinh nghiệm chọn vật liệu xây nhà giá thành hợp lý
Xi măng là vật liệu xây dựng thiết yếu. Trên thị trường hiện có nhiều loại xi măng khác nhau, mỗi loại phù hợp với nhu cầu cụ thể. Để đảm bảo chất lượng, chọn nhà cung cấp uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng số lượng trước khi nhận hàng. Bạn nên cân các bao xi măng để xác nhận khối lượng, tránh tình trạng thiếu cân nhưng vẫn tính phí đầy đủ.
Gạch là một phần quan trọng trong xây dựng. Kiểm tra chất lượng gạch bằng cách quan sát hình dạng, màu sắc và âm thanh khi va đập. Gạch tốt sẽ có hình dạng đồng nhất, cạnh sắc và màu sắc đồng đều. Thả gạch từ độ cao 1 mét mà không bị vỡ, hoặc đập hai viên gạch vào nhau để kiểm tra âm thanh phát ra có sắc nét không, đều là dấu hiệu của gạch chất lượng.
Sắt và thép gia cố bê tông, giúp công trình vững chắc hơn. Khi mua sắt thép, xác định ngân sách và số lượng cần thiết để tránh lãng phí. Lựa chọn sản phẩm có độ dẻo cao và kiểm tra chất lượng để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của công trình.
Đá xây dựng tăng cường sức chịu tải của bê tông. Chọn đá sạch, ít tạp chất để giảm công việc làm sạch sau này. Sàng đá qua lưới thép hoặc rửa bằng nước để loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng cho công trình.
Cát là thành phần quan trọng trong bê tông và vữa. Kiểm tra cát xem có bị nhiễm phèn hay mặn không, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Nắm một vốc cát để kiểm tra bụi bẩn bám lại, hoặc cho cát vào bình nước để phân tách cát sạch và bụi bẩn. Cát sạch sẽ lắng xuống đáy bình, bụi bẩn nổi lên trên.
Những thông tin trên là tất tần tật những thông tin về cách tính vật liệu xây dựng mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đủ dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định và lựa chọn chính xác nhất cho ngôi nhà hoặc dự án tương lai của mình.
Bạn đọc có bất kỳ nhu cầu nào về thi công, tư vấn chuyên sâu hoặc yêu cầu báo giá, xin vui lòng liên hệ qua số hotline 093 111 98 99. Khang Thịnh sẽ đáp ứng nhanh chóng và giải đáp mọi thắc mắc của bạn để đảm bảo rằng dự án của bạn được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Và cũng đừng quên theo dõi chúng tôi để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích và cần thiết khác được thường xuyên cập nhật. Để xem thêm thông tin, truy cập ngay https://xaynhatrongoitphcm.vn/ nhé!